Có 2 kết quả:
舞台 wǔ tái ㄨˇ ㄊㄞˊ • 舞臺 wǔ tái ㄨˇ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stage
(2) arena
(3) fig. in the limelight
(2) arena
(3) fig. in the limelight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stage
(2) arena
(3) fig. in the limelight
(2) arena
(3) fig. in the limelight
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0