Có 2 kết quả:

舞台 wǔ tái ㄨˇ ㄊㄞˊ舞臺 wǔ tái ㄨˇ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stage
(2) arena
(3) fig. in the limelight

Bình luận 0